VIETNAMESE
văn minh lúa nước
văn minh nông nghiệp
ENGLISH
rice-farming civilization
/raɪs ˈfɑːmɪŋ ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
-
Văn minh lúa nước là nền văn minh phát triển dựa trên canh tác lúa nước, đặc trưng của các nước Đông Nam Á.
Ví dụ
1.
Văn minh lúa nước đã định hình văn hóa châu Á một cách đáng kể.
Rice-farming civilization shaped Asian culture significantly.
2.
Nhiều truyền thống bắt nguồn từ văn minh lúa nước.
Many traditions originated from rice-farming civilization.
Ghi chú
Rice-farming civilization là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực Lịch sử và Nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wet rice cultivation - Trồng lúa nước
Ví dụ:
Wet rice cultivation is the dominant form of rice production in Asia.
(Trồng lúa nước là hình thức sản xuất lúa gạo chủ yếu ở châu Á.)
Paddy field - Ruộng lúa
Ví dụ:
Paddy fields are a common sight in many Asian countries.
(Ruộng lúa là cảnh tượng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.)
Irrigation - Thủy lợi
Ví dụ:
Irrigation is essential for rice farming.
(Thủy lợi là điều cần thiết cho việc trồng lúa.)
Terracing - Ruộng bậc thang
Ví dụ:
Terracing is a common practice in mountainous areas where rice is grown.
(Ruộng bậc thang là một phương pháp canh tác phổ biến ở các vùng núi nơi trồng lúa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết