VIETNAMESE
Lô
khu đất, suất
ENGLISH
lot
/lɒt/
parcel, section
Lô là đơn vị đất được phân chia theo quy hoạch, dùng cho mục đích xây dựng hoặc kinh doanh bất động sản.
Ví dụ
1.
Khu dân cư mới bao gồm nhiều lô đất.
The new housing development consists of several lots.
2.
Công ty đã mua một lô đất để đầu tư trong tương lai.
The company purchased a lot for future investment.
Ghi chú
Lô là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lô nhé!
Nghĩa 1: Một nhóm sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất hoặc vận chuyển cùng lúc.
Tiếng Anh: Batch
Ví dụ: The factory shipped a batch of electronics to the retailer.
(Nhà máy đã vận chuyển một lô hàng điện tử đến nhà bán lẻ.)
Nghĩa 2: Một phần hoặc một nhóm đối tượng được xác định trong một hệ thống nào đó.
Tiếng Anh: Set
Ví dụ: The auction included a set of rare stamps.
(Buổi đấu giá bao gồm một lô tem hiếm.)
Nghĩa 3: Một nhóm vé số trong trò chơi xổ số.
Tiếng Anh: Lottery ticket group
Ví dụ: He bought a lottery ticket group for the upcoming draw.
(Anh ấy đã mua một lô vé số cho kỳ quay thưởng sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết