VIETNAMESE

tên lót

tên giữa, biệt danh

word

ENGLISH

middle name

  
NOUN

/ˈmɪdl neɪm/

secondary name

"Tên lót" là từ thêm vào tên chính để phân biệt người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Tên lót của anh ấy được sử dụng để nhận diện.

His middle name was used for identification.

2.

Tên lót rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

Middle names are common in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của middle name nhé! check Secondary name – Tên phụ Phân biệt: Secondary name là tên thêm vào sau tên chính, giúp nhận dạng cá nhân trong các trường hợp chính thức. Ví dụ: The middle name often serves as a secondary name for formal identification. (Tên lót thường đóng vai trò là tên phụ để nhận dạng chính thức.) check Additional name – Tên thêm vào Phân biệt: Additional name là tên bổ sung vào tên chính và tên lót để phân biệt những người có cùng tên chính. Ví dụ: The middle name is an additional name used to differentiate individuals with similar first names. (Tên lót là một tên thêm vào để phân biệt những người có cùng tên chính.) check Intermediary name – Tên trung gian Phân biệt: Intermediary name là tên được sử dụng giữa tên và họ, đặc biệt phổ biến trong một số nền văn hóa. Ví dụ: In some cultures, the middle name acts as an intermediary name between the first and last names. (Trong một số nền văn hóa, tên lót đóng vai trò là tên trung gian giữa tên và họ.)