VIETNAMESE
khóa
chốt, ổ khóa
ENGLISH
lock
/lɒk/
latch, bolt
Khóa là cơ chế đóng mở được sử dụng để bảo vệ hoặc kiểm soát quyền truy cập vào một không gian hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Ổ khóa đã được gia cố để tăng cường an ninh.
The lock was reinforced for additional security.
2.
Cô ấy quên mang chìa khóa và phải thay ổ khóa cửa.
She forgot to take the keys and had to replace the door lock.
Ghi chú
Khóa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khóa nhé!
Nghĩa 1: Một đợt học tập hoặc nhóm sinh viên cùng nhập học trong một thời gian nhất định
Tiếng Anh: Course batch
Ví dụ: He graduated with the 2019 course batch.
(Anh ấy tốt nghiệp cùng khóa học năm 2019.)
Nghĩa 2: Một phương thức bảo mật để bảo vệ dữ liệu hoặc thiết bị
Tiếng Anh: Security lock
Ví dụ: The phone has a fingerprint security lock.
(Chiếc điện thoại có khóa bảo mật vân tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết