VIETNAMESE
Tư vấn khóa học
Người tư vấn khóa học, Hướng dẫn học tập
ENGLISH
Course Consultant
/ˈkɔːs ˌkɒnsʌltənt/
Academic Advisor, Program Counselor
“Tư vấn khóa học” là việc hỗ trợ học viên lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Ví dụ
1.
Tư vấn khóa học đề xuất các lớp học dựa trên mục tiêu của học viên.
The course consultant recommended classes based on student goals.
2.
Tư vấn khóa học hỗ trợ trong lập kế hoạch học tập.
Course consultants assist in academic planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Course Consultant nhé!
Education Advisor – Cố vấn giáo dục
Phân biệt:
Education Advisor cung cấp lời khuyên tổng quát về lộ trình học tập, bao gồm khóa học.
Ví dụ:
The education advisor helped the student choose a suitable course.
(Cố vấn giáo dục đã giúp học sinh chọn một khóa học phù hợp.)
Training Consultant – Tư vấn đào tạo
Phân biệt:
Training Consultant tập trung vào các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng.
Ví dụ:
The training consultant recommended a leadership course.
(Tư vấn đào tạo đã đề xuất một khóa học lãnh đạo.)
Program Advisor – Cố vấn chương trình
Phân biệt:
Program Advisor hỗ trợ lựa chọn các chương trình học lớn hơn, bao gồm nhiều khóa học.
Ví dụ:
The program advisor guided her through the MBA options.
(Cố vấn chương trình đã hướng dẫn cô ấy các lựa chọn MBA.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết