VIETNAMESE

dốt hay nói chữ

word

ENGLISH

Pretentious ignorance

  
PHRASE

/prɪˈtɛnʃəs ˈɪɡnərəns/

dốt hay nói chữ là thành ngữ chỉ người không hiểu biết nhưng thích khoe khoang bằng ngôn từ.

Ví dụ

1.

Sự dốt hay nói chữ của anh ấy khiến mọi người cười.

His pretentious ignorance made everyone laugh.

2.

Dốt hay nói chữ thường cho thấy sự thiếu tự tin.

Pretentious ignorance often reveals insecurity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pretentious ignorance nhé! check Willful ignorance – Sự thiếu hiểu biết có chủ đích Phân biệt: Willful ignorance ám chỉ việc cố tình không biết hoặc từ chối hiểu biết một cách có chủ đích, thường là để tránh trách nhiệm. Pretentious ignorance có sự giả tạo, thể hiện sự thiếu hiểu biết một cách làm màu. Ví dụ: His willful ignorance about the situation made it difficult to discuss. (Sự thiếu hiểu biết có chủ đích của anh ta về tình huống khiến việc thảo luận trở nên khó khăn.) check Deliberate ignorance – Sự thiếu hiểu biết cố ý Phân biệt: Deliberate ignorance tương tự Willful ignorance, chỉ sự cố tình không biết. Tuy nhiên, Pretentious ignorance mang tính phô trương, có phần thể hiện sự tự cho mình là không biết trong khi thực tế lại có khả năng hiểu biết. Ví dụ: She acted with deliberate ignorance to avoid taking responsibility. (Cô ấy hành động với sự thiếu hiểu biết cố ý để tránh nhận trách nhiệm.) check Feigning ignorance – Giả vờ không biết Phân biệt: Feigning ignorance có nghĩa là giả vờ không biết điều gì đó, nhằm tránh phải đưa ra ý kiến hay quyết định. Pretentious ignorance có tính chất giả vờ nhưng với mục đích gây ấn tượng là không hiểu biết. Ví dụ: He was feigning ignorance to avoid answering the question. (Anh ta đang giả vờ không biết để tránh trả lời câu hỏi.)