VIETNAMESE

hay hay

thú vị, đặc biệt

word

ENGLISH

Interesting

  
ADJ

/ˈɪntrəstɪŋ/

Amusing, Remarkable

“Hay hay” là cách nói biểu đạt sự thú vị hoặc đáng chú ý trong điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bộ phim có cốt truyện hay hay khiến khán giả bị cuốn hút.

The movie has an interesting plot that keeps the audience engaged.

2.

Một ý tưởng hay hay có thể truyền cảm hứng cho những đổi mới lớn.

An interesting idea can inspire great innovations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interesting (dịch từ “hay hay”) nhé! check Entertaining - Thú vị Phân biệt: Entertaining là từ đồng nghĩa phổ biến với interesting, đặc biệt trong ngữ cảnh phim ảnh, sự kiện, hoặc câu chuyện vui. Ví dụ: This movie is really entertaining. (Phim này hay hay, dễ xem.) check Engaging - Cuốn hút Phân biệt: Engaging là từ mô tả mức độ hấp dẫn cao hơn interesting, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, nội dung số hoặc đối thoại. Ví dụ: Her presentation was very engaging. (Bài thuyết trình của cô ấy hay hay và rất cuốn hút.) check Amusing - Vui vui, hài hước nhẹ Phân biệt: Amusing là cách nói nhẹ nhàng thay cho interesting khi nói về điều gì khiến người ta thích thú theo kiểu vui vẻ. Ví dụ: His story was amusing, not serious but fun. (Câu chuyện của anh ta hay hay, không nghiêm túc nhưng rất vui.)