VIETNAMESE
hãy nghỉ ngơi thật tốt
thư giãn, tái tạo năng lượng
ENGLISH
Get proper rest
/ɡɛt ˈprɒpər rɛst/
Relax, Take a break
“Hãy nghỉ ngơi thật tốt” là lời khuyên về việc chăm sóc sức khỏe qua việc thư giãn.
Ví dụ
1.
Hãy nghỉ ngơi thật tốt sau một ngày làm việc dài.
Please get proper rest after a long day of work.
2.
Nghỉ ngơi thật tốt cải thiện năng suất và sức khỏe.
Proper rest improves productivity and health.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rest khi nói hoặc viết nhé!
Take a short rest – nghỉ ngơi ngắn
Ví dụ:
After walking for hours, we took a short rest under the tree.
(Sau nhiều giờ đi bộ, chúng tôi nghỉ ngơi ngắn dưới gốc cây)
Give your body a rest – để cơ thể nghỉ ngơi
Ví dụ:
You should give your body a rest after intense exercise.
(Bạn nên để cơ thể nghỉ ngơi sau khi luyện tập cường độ cao)
Need more rest – cần nghỉ ngơi thêm
Ví dụ:
The doctor said she needed more rest to recover fully.
(Bác sĩ nói cô ấy cần nghỉ ngơi thêm để hồi phục hoàn toàn)
Enjoy the rest – tận hưởng khoảng thời gian nghỉ
Ví dụ:
Just relax and enjoy the rest of your weekend.
(Hãy thư giãn và tận hưởng phần còn lại của cuối tuần)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết