VIETNAMESE
Vận hành máy móc
Sử dụng thiết bị, Điều khiển máy móc
ENGLISH
Operate Machinery
/ˈɒpəreɪt məˈʃiːnəri/
Machinery Operation, Equipment Handling
“Vận hành máy móc” là hành động điều khiển và giám sát thiết bị cơ khí.
Ví dụ
1.
Nhân viên vận hành được đào tạo để vận hành máy móc an toàn trong sản xuất.
Operators are trained to safely operate machinery in manufacturing.
2.
Các quy trình đúng cách rất cần thiết để vận hành máy móc hiệu quả.
Proper protocols are essential to operate machinery effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operate Machinery nhé!
Run Equipment - Vận hành thiết bị
Phân biệt:
Run Equipment nhấn mạnh vào việc điều khiển và sử dụng các thiết bị cụ thể.
Ví dụ:
The technician ran equipment to test its functionality.
(Kỹ thuật viên đã vận hành thiết bị để kiểm tra tính năng của nó.)
Manage Machines - Quản lý máy móc
Phân biệt:
Manage Machines tập trung vào việc giám sát và đảm bảo máy móc hoạt động hiệu quả.
Ví dụ:
The operator managed machines to maintain production efficiency.
(Người vận hành đã quản lý máy móc để duy trì hiệu suất sản xuất.)
Control Mechanical Systems - Điều khiển hệ thống cơ khí
Phân biệt:
Control Mechanical Systems nhấn mạnh vào vai trò điều khiển hệ thống cơ khí lớn hơn.
Ví dụ:
The engineer controlled mechanical systems to optimize output.
(Kỹ sư đã điều khiển các hệ thống cơ khí để tối ưu hóa đầu ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết