VIETNAMESE

van điều áp

van ổn áp, thiết bị ổn áp

word

ENGLISH

pressure regulator

  
NOUN

/ˈprɛʃər ˈrɛgjʊleɪtər/

pressure control valve, pressure reducer

“Van điều áp” là một thiết bị dùng để điều chỉnh và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Van điều áp duy trì dòng chảy ổn định trong hệ thống khí.

The pressure regulator maintains a steady flow in the gas system.

2.

Van điều áp này đảm bảo an toàn cho hệ thống trong quá trình vận hành áp suất cao.

This regulator ensures system safety during high-pressure operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ regulator nhé! check Regulate (verb) - Điều chỉnh Ví dụ: The regulator regulates the pressure in the pipeline. (Bộ điều chỉnh điều chỉnh áp suất trong đường ống.) check Regulation (noun) - Sự điều chỉnh, quy định Ví dụ: Proper pressure regulation prevents system damage. (Điều chỉnh áp suất đúng cách ngăn ngừa hỏng hóc hệ thống.) check Regulated (adjective) - Đã được điều chỉnh Ví dụ: The regulated flow ensures safety. (Dòng chảy đã được điều chỉnh đảm bảo an toàn.)