VIETNAMESE
giảm áp lực
giảm căng, giảm nén
ENGLISH
ease pressure
/iz ˈprɛʃər/
relieve pressure
“Giảm áp lực” là làm cho căng thẳng hoặc áp lực ít hơn.
Ví dụ
1.
Chính sách mới nhằm giảm áp lực cho công nhân.
The new policy aims to ease pressure on workers.
2.
Cô ấy đã giảm áp lực bằng cách giao việc.
She eased the pressure by delegating tasks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ease pressure nhé!
Relieve stress - Giảm căng thẳng
Phân biệt:
Relieve stress mô tả việc làm nhẹ bớt áp lực tâm lý, tương đương ease pressure trong ngữ cảnh cảm xúc.
Ví dụ:
A walk in nature helps relieve stress.
(Đi dạo trong thiên nhiên giúp giảm căng thẳng.)
Reduce burden - Giảm gánh nặng
Phân biệt:
Reduce burden thiên về giảm bớt trách nhiệm hoặc khối lượng công việc, gần nghĩa với ease pressure về mặt hành động.
Ví dụ:
Hiring more staff will reduce the burden.
(Thuê thêm nhân sự sẽ giảm gánh nặng công việc.)
Lighten the load - Làm nhẹ gánh
Phân biệt:
Lighten the load là cách nói thân mật để chỉ hành động giảm áp lực hoặc khối lượng — tương tự ease pressure.
Ví dụ:
Sharing chores can lighten the load.
(Chia sẻ việc nhà giúp giảm gánh nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết