VIETNAMESE
tin thời sự
ENGLISH
Current affairs
/ˈkʌrənt əˈfɛrz/
News updates
“Tin thời sự” là các bản tin về các sự kiện chính trị, kinh tế, hoặc xã hội đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Chương trình tin thời sự phổ biến với khán giả.
Current affairs programs are popular among viewers.
2.
Báo cáo tin thời sự đòi hỏi sự chính xác.
Current affairs reporting requires accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Current affairs (Tin thời sự) nhé!
News events - Sự kiện thời sự
Phân biệt:
News events chỉ các sự kiện đang xảy ra và được đưa tin rộng rãi, tương tự current affairs nhưng nhấn mạnh yếu tố thời điểm.
Ví dụ:
He follows all the news events to stay updated.
(Anh ấy theo dõi tất cả các sự kiện thời sự để luôn cập nhật.)
Public issues - Vấn đề công chúng
Phân biệt:
Public issues mô tả các vấn đề đang được bàn luận rộng rãi trong xã hội, liên quan mật thiết đến current affairs.
Ví dụ:
The debate focused on public issues like healthcare and education.
(Cuộc tranh luận tập trung vào các vấn đề công chúng như y tế và giáo dục.)
Daily news - Tin tức hằng ngày
Phân biệt:
Daily news bao gồm các bản tin cập nhật mỗi ngày, trong đó current affairs là một phần quan trọng.
Ví dụ:
He watches the daily news every morning before work.
(Anh ấy xem tin tức hằng ngày mỗi sáng trước khi đi làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết