VIETNAMESE

tranh cãi

tranh luận, bàn cãi

ENGLISH

controversy

  
NOUN

/ˈkɑntrəˌvɜrsi/

debate

Tranh cãi là bàn cãi để phân rõ phải trái, đúng sai.

Ví dụ

1.

Đã có một cuộc tranh cãi lớn xung quanh việc sử dụng ma túy trong các môn điền kinh.

There was a big controversy surrounding the use of drugs in athletics.

2.

Có một cuộc tranh cãi về các kế hoạch sắp diễn ra.

There was a controversy over the upcoming plans.

Ghi chú

Hôm nay mình cùng học về một số động từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như controversy, argument, debate nha!

- controversy (tranh cãi): There was a controversy over the plans. (Có một cuộc tranh cãi về các kế hoạch sắp diễn ra.)

- argument (tranh luận) I found his argument pretty convincing. (Tôi thấy lời tranh luận của anh ấy khá thuyết phục.)

- debate (đề bạt) After a long debate, the government approved the proposal. (Sau một thời gian dài đề bạt, chính phủ đã chấp thuận đề xuất này.)