VIETNAMESE
gây tranh cãi
gây nghi vấn
ENGLISH
controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
arguable, debatable, questionable
Gây tranh cãi là những vấn đề khiến phát sinh ra nhiều luồng ý kiến trái chiều, mâu thuẫn với nhau.
Ví dụ
1.
Một kế hoạch gây tranh cãi về xây dựng con đường mới đã gặp phải những sự phản đối.
A controversial plan to build a new road has met with protests.
2.
Phá thai là một chủ đề gây tranh cãi cao.
Abortion is a highly controversial subject.
Ghi chú
Trong tiếng Anh có hai từ có thể mang sắc thái gây tranh cãi, đó là controversially và arguably. Cùng DOL phân biệt 2 từ này nhé!
“controversially” chỉ sự việc gây tranh cãi theo hướng bất đồng.
“arguably” nói về những sự việc mang màu sắc trung lập hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết