VIETNAMESE

nhìn nhận vấn đề

nhận thức vấn đề

ENGLISH

perceive a problem

  
VERB

/pərˈsiv ə ˈprɑbləm/

view the problem, view the issue

Nhìn nhận vấn đề là quá trình xem xét, đánh giá một vấn đề.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần cởi mở và lắng nghe những góc nhìn khác nhau để nhìn nhận những vấn đề mà trước đây chúng ta có thể không nhận thấy.

We need to be open-minded and listen to different perspectives to perceive problems we may not have noticed before.

2.

Một số người nhìn nhận vấn đề là cơ hội để học hỏi và phát triển, trong khi những người khác coi đó là rào cản đến thành công.

Some people perceive a problem as an opportunity to learn and grow, while others see it as a roadblock to success.

Ghi chú

Các từ "problem", "matter", và "issue" đều có nghĩa là vấn đề nhưng lại có những khác biệt nhỏ đấy! Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Problem: chỉ một vấn đề gây khó khăn hoặc phiền toái cho ai đó. Ví dụ: John has a problem with his car. It won't start, and he needs to get to work. (John đang có vấn đề với chiếc xe. Nó không khởi động, nhưng anh ấy phải đi làm.) - Matter: chỉ một vấn đề hoặc vấn đề đang được bàn luận hoặc xem xét. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Ví dụ: The matter of whether to approve the new policy is still under discussion in the board meeting. (Vấn đề có thông qua chính sách mới hay không vẫn đang được thảo luận trong cuộc họp hội đồng quản trị.) - Issue: chỉ một vấn đề hoặc vấn đề mà mọi người đang tranh luận hoặc cố gắng giải quyết. Nó có thể liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Ví dụ: The issue of gun control is a highly debated topic in the United States. (Vấn đề kiểm soát súng đạn là chủ đề gây tranh cãi lớn ở Hoa Kỳ.)