VIETNAMESE

Vấn

quấn, bọc, bao, phủ

word

ENGLISH

Wrap

  
VERB

/ræp/

Fold

Vấn là quấn hoặc gói thứ gì đó lại.

Ví dụ

1.

Cô ấy vấn khăn quanh cổ.

She wrapped the scarf around her neck.

2.

Vui lòng vấn gói hàng chắc chắn trước khi vận chuyển.

Please wrap the parcel securely before shipping.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Wrap nhé! checkWrapper (noun) - Lớp giấy gói, vỏ bọc Ví dụ: The chocolate wrapper is recyclable. (Vỏ bọc sô-cô-la có thể tái chế.) checkWrapped (adjective) - Đã được gói Ví dụ: The wrapped present was placed under the tree. (Món quà đã được gói được đặt dưới cây thông.) checkWrapping (noun) - Việc gói Ví dụ: Wrapping gifts is a fun activity. (Gói quà là một hoạt động thú vị.) checkWrappable (adjective) - Có thể gói được Ví dụ: This item is easily wrappable. (Vật này dễ dàng được gói lại.)