VIETNAMESE
Văn công
Nghệ sĩ biểu diễn, Người trình diễn
ENGLISH
Performing Artist
/pəˈfɔːmɪŋ ˈɑːtɪst/
Stage Performer, Cultural Entertainer
“Văn công” là người biểu diễn nghệ thuật, thường thuộc các đoàn nghệ thuật nhà nước.
Ví dụ
1.
Văn công đã làm say đắm khán giả bằng một màn biểu diễn tuyệt vời.
The performing artist captivated the audience with a stunning performance.
2.
Văn công mang lại sự phong phú về văn hóa qua tài năng của họ.
Performing artists bring cultural enrichment through their talents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Performing Artist nhé!
Stage Performer - Nghệ sĩ biểu diễn sân khấu
Phân biệt:
Stage Performer nhấn mạnh vào việc biểu diễn trực tiếp trên sân khấu.
Ví dụ:
The stage performer captivated the audience with her dance moves.
(Nghệ sĩ biểu diễn sân khấu đã làm say mê khán giả với các động tác múa của cô ấy.)
Cultural Performer - Nghệ sĩ biểu diễn văn hóa
Phân biệt:
Cultural Performer tập trung vào các hoạt động biểu diễn mang tính văn hóa hoặc truyền thống.
Ví dụ:
The cultural performer showcased traditional music and dance.
(Nghệ sĩ biểu diễn văn hóa đã trình diễn âm nhạc và vũ điệu truyền thống.)
Government Troupe Artist - Nghệ sĩ đoàn nghệ thuật nhà nước
Phân biệt:
Government Troupe Artist nhấn mạnh vai trò thuộc các đoàn nghệ thuật nhà nước.
Ví dụ:
The government troupe artist participated in national celebrations.
(Nghệ sĩ đoàn nghệ thuật nhà nước đã tham gia các lễ hội quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết