VIETNAMESE

mẫu công văn

Biểu mẫu công văn

word

ENGLISH

Official letter template

  
NOUN

/əˈfɪʃl ˈlɛtə ˈtɛmplɪt/

Correspondence form

"Mẫu công văn" là biểu mẫu chuẩn để soạn thảo công văn hành chính.

Ví dụ

1.

Quản lý đã sử dụng mẫu công văn cho việc liên lạc.

The manager used the official letter template for communication.

2.

Mẫu công văn đảm bảo định dạng thống nhất.

Official letter templates ensure consistent formatting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Template nhé! check FormatĐịnh dạng Phân biệt: Format tập trung vào cách sắp xếp nội dung, chẳng hạn như bố cục hoặc kiểu chữ. Ví dụ: The report format ensures consistency across all documents. (Định dạng báo cáo đảm bảo sự đồng nhất trong tất cả các tài liệu.) check PrototypeNguyên mẫu Phân biệt: Prototype thường dùng cho các bản mẫu đầu tiên của một sản phẩm hoặc ý tưởng. Ví dụ: The prototype served as a basis for further development. (Nguyên mẫu được sử dụng làm cơ sở để phát triển thêm.) check FrameworkKhung Phân biệt: Framework liên quan đến cấu trúc tổng thể hoặc hệ thống của một tài liệu hoặc quy trình. Ví dụ: The policy framework outlines key areas for implementation. (Khung chính sách vạch ra các lĩnh vực chính để thực hiện.)