VIETNAMESE

vận chuyển nội địa

giao nhận trong nước

word

ENGLISH

Domestic transport

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˌtrænspɔːrt/

local freight

"Vận chuyển nội địa" là hoạt động giao nhận hàng hóa trong phạm vi một quốc gia.

Ví dụ

1.

Vận chuyển nội địa nhanh hơn vận chuyển quốc tế.

Domestic transport is faster than international shipping.

2.

Công ty chuyên về dịch vụ vận chuyển nội địa.

The company specializes in domestic transport services.

Ghi chú

Domestic là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Domestic nhé! check Nghĩa 1: Liên quan đến các vấn đề hoặc hoạt động trong phạm vi một quốc gia Ví dụ: Domestic flights are cheaper than international ones. (Các chuyến bay nội địa rẻ hơn các chuyến bay quốc tế.) check Nghĩa 2: Thuộc về gia đình hoặc các công việc trong nhà Ví dụ: Domestic chores include cleaning and cooking. (Công việc nhà bao gồm dọn dẹp và nấu ăn.) check Nghĩa 3: Chỉ các loài vật nuôi đã được thuần hóa Ví dụ: Cats and dogs are common domestic animals. (Mèo và chó là những vật nuôi phổ biến.)