VIETNAMESE
vài
một ít
ENGLISH
several
/ˈsɛvrəl/
some
Vài là số lượng không xác định, thường nhỏ hơn mười.
Ví dụ
1.
Một vài giải pháp đã được đề xuất.
Several solutions were proposed.
2.
Một vài món hàng thiếu trong kho.
Several items are missing from the inventory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của several nhé!
A few - Một vài
Phân biệt:
A few thường dùng để chỉ số lượng nhỏ hơn several, nhưng vẫn mang nghĩa "không nhiều".
Ví dụ:
I have a few questions about the report.
(Tôi có một vài câu hỏi về bản báo cáo.)
Some - Một số
Phân biệt:
Some là cách diễn đạt rộng hơn several, có thể không xác định rõ số lượng, mang tính linh hoạt hơn.
Ví dụ:
Some of the students were late to class.
(Một số học sinh đến lớp trễ.)
Various - Nhiều loại
Phân biệt:
Various nhấn mạnh tính đa dạng, không chỉ số lượng, khác với several vốn chỉ mang nghĩa định lượng.
Ví dụ:
They tried various approaches to solve the problem.
(Họ đã thử nhiều cách khác nhau để giải quyết vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết