VIETNAMESE

cờ rút

cờ nhanh

word

ENGLISH

speed chess

  
NOUN

/spiːd tʃɛs/

blitz chess

Cờ rút là một dạng chơi cờ nhanh trong thời gian giới hạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích thử thách của cờ rút.

He enjoys the challenge of speed chess.

2.

Cờ rút kiểm tra cả kỹ năng và suy nghĩ nhanh nhạy.

Speed chess tests both skill and quick thinking.

Ghi chú

Từ Speed chess (Cờ rút) là một từ vựng thuộc lĩnh vực cờ vuathể thao trí tuệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blitz chess – Cờ chớp Ví dụ: Blitz chess is a fast-paced variation of chess where each player typically has 3 to 5 minutes per game. (Cờ chớp là một biến thể cờ vua có nhịp độ nhanh, trong đó mỗi người chơi thường có từ 3 đến 5 phút cho cả ván đấu.) check Bullet chess – Cờ đạn Ví dụ: Bullet chess is an even faster version of speed chess, often played with less than 2 minutes per player. (Cờ đạn là phiên bản nhanh hơn của cờ rút, thường được chơi với thời gian dưới 2 phút mỗi người.) check Rapid chess – Cờ nhanh Ví dụ: Rapid chess allows more time per move than speed chess, typically between 10 and 30 minutes per player. (Cờ nhanh cho phép thời gian mỗi nước đi dài hơn cờ rút, thường từ 10 đến 30 phút mỗi người chơi.) check Increment time control – Kiểm soát thời gian cộng thêm Ví dụ: Increment time control adds extra seconds to each move, preventing flagging in fast games. (Kiểm soát thời gian cộng thêm cho phép mỗi nước đi được thêm vài giây, giúp hạn chế thua do hết giờ trong các ván cờ nhanh.)