VIETNAMESE

vạch giới hạn

word

ENGLISH

marking

  
NOUN

/ˈbaʊndri laɪn/

Vạch giới hạn là đường hoặc dấu được đặt để chỉ rõ ranh giới hoặc khu vực nhất định, thường dùng trong các tình huống như thể thao, xây dựng, hoặc phân khu đất đai.

Ví dụ

1.

Trọng tài kiểm tra vạch giới hạn trên sân để đảm bảo khu vực phạt đền được đo chính xác.

The referee checked the marking on the field to ensure the penalty area was correctly measured.

2.

Các cầu thủ phải ở trong vạch giới hạn của sân đấu trong suốt trận đấu.

The players had to stay within the court's marking during the game.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ marking khi nói hoặc viết nhé! check Marking time – Đánh dấu thời gian Ví dụ: The ceremony began with the marking time of the traditional drum. (Lễ nghi bắt đầu với việc đánh dấu thời gian bằng tiếng trống truyền thống.) check Marking territory – Đánh dấu lãnh thổ Ví dụ: Lions are known for their behavior of marking territory to establish dominance. (Sư tử được biết đến với hành vi đánh dấu lãnh thổ để xác lập quyền lực.) check Marking attendance – Đánh dấu điểm danh Ví dụ: The teacher is responsible for marking attendance at the beginning of each class. (Giáo viên có trách nhiệm đánh dấu điểm danh vào đầu mỗi lớp học.) check Marking a milestone – Đánh dấu cột mốc Ví dụ: The company hosted an event marking a milestone in its 50th year of operation. (Công ty đã tổ chức một sự kiện đánh dấu cột mốc trong năm thứ 50 hoạt động.) check Marking a product – Đánh dấu sản phẩm Ví dụ: Marking products with expiration dates ensures consumer safety. (Đánh dấu sản phẩm với ngày hết hạn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.)