VIETNAMESE

Va

chạm

word

ENGLISH

Bump

  
VERB

/bʌmp/

Hit

Va là chạm hoặc đụng vào vật gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy va vào bàn khi đang đi.

He bumped into the table while walking.

2.

Vui lòng cẩn thận để tránh va vào đồ đạc.

Please be careful to avoid bumping into furniture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bump khi nói hoặc viết nhé! checkBump into someone - Va vào ai đó Ví dụ: She bumped into an old friend at the supermarket. (Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.) checkBump against something - Va vào vật gì đó Ví dụ: He bumped against the door while carrying the box. (Anh ấy va vào cửa khi đang mang hộp.) checkBump a car - Va chạm xe Ví dụ: The car bumped another car in the parking lot. (Chiếc xe va chạm với một xe khác trong bãi đỗ xe.) checkBump along - Đi xóc nảy Ví dụ: The truck bumped along the rough road. (Chiếc xe tải đi xóc nảy trên con đường gồ ghề.) checkBump up - Tăng lên bất ngờ Ví dụ: The airline bumped up the ticket prices before the holiday season. (Hãng hàng không tăng giá vé bất ngờ trước kỳ nghỉ lễ.)