VIETNAMESE
Vả
tát, bợp, bợp tai, tát tai
ENGLISH
Slap
/slæp/
Strike
Vả là dùng tay hoặc vật gì đó tát mạnh vào ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy vả con muỗi trên tay mình.
He slapped the mosquito on his arm.
2.
Vui lòng đừng vả người khác vì tức giận.
Please don’t slap others out of anger.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slap khi nói hoặc viết nhé!
Slap someone - Vả ai đó
Ví dụ:
She slapped him lightly on the shoulder as a joke.
(Cô ấy vả nhẹ vào vai anh ấy như một trò đùa.)
Slap the table - Đập bàn
Ví dụ:
He slapped the table in frustration.
(Anh ấy đập bàn vì bực bội.)
Slap a fine - Phạt tiền
Ví dụ:
The government slapped a fine on the company for breaking the rules.
(Chính phủ phạt tiền công ty vì vi phạm quy định.)
Slap a sticker - Dán nhãn
Ví dụ:
They slapped a sticker on the box to indicate its contents.
(Họ dán nhãn lên hộp để chỉ rõ nội dung.)
Give a slap - Tặng một cú vả
Ví dụ:
The argument ended when one of them gave a slap to the other.
(Cuộc tranh cãi kết thúc khi một người vả người kia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết