VIETNAMESE
ăn vã
ăn riêng thức ăn
ENGLISH
(food) be eaten on its own
/(fuːd) biː ˈiːtᵊn ɒn ɪts əʊn/
eat without rice
Ăn vã là hành động chỉ ăn riêng thức ăn, không ăn kèm với cơm.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn vã gà rán.
I like fried chicken to be eaten on its own.
2.
Tốt nhất bạn nên ăn vã kim chi trước khi ăn kèm với các món khác.
It's best to eat kimchi on its own first before combining it with other foods.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số cách thưởng thức món ăn ngoài ăn vã nha! - Mixing: trộn lên - Dipping in sauce: chấm nước xốt - Drizzling: rưới nước xốt hoặc dầu - Wrapping: cuốn - Stuffing: nhồi nhân - Topping: phủ đồ ăn kèm lên trên - Crushing: nghiền nhỏ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết