VIETNAMESE
uyên bác
thông thái, sâu rộng, uyên thâm
ENGLISH
Erudite
/ˈɛr.jʊ.daɪt/
knowledgeable, scholarly
Uyên bác là sự hiểu biết sâu rộng, đặc biệt trong học vấn hoặc tri thức.
Ví dụ
1.
Giáo sư là một diễn giả uyên bác.
The professor is an erudite speaker.
2.
Phân tích uyên bác của cô ấy gây ấn tượng.
Her erudite analysis impressed everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Erudite nhé!
Learned – Uyên bác, thông thái
Phân biệt:
Learned nhấn mạnh việc có kiến thức sâu rộng, thường thông qua học tập và nghiên cứu, tương tự erudite nhưng ít nhấn mạnh tính học thuật và uyên thâm hơn.
Ví dụ:
The professor was a learned scholar in ancient history.
(Vị giáo sư là một học giả uyên bác trong lĩnh vực lịch sử cổ đại.)
Knowledgeable – Am hiểu
Phân biệt:
Knowledgeable chỉ sự hiểu biết rộng, có thể trong một hoặc nhiều lĩnh vực, nhưng không hàm ý chuyên sâu hay học thuật như erudite.
Ví dụ:
She is knowledgeable about modern technology and its applications.
(Cô ấy am hiểu về công nghệ hiện đại và các ứng dụng của nó.)
Scholarly – Học giả, mang tính học thuật
Phân biệt:
Scholarly nhấn mạnh sự liên quan đến nghiên cứu hoặc giới học thuật, trong khi erudite tập trung vào sự thông thái và hiểu biết sâu rộng.
Ví dụ:
His scholarly articles have been published in prestigious journals.
(Các bài viết học thuật của anh ấy đã được xuất bản trên các tạp chí danh tiếng.)
Intellectual – Trí thức
Phân biệt:
Intellectual ám chỉ khả năng tư duy, phân tích, và có suy nghĩ sâu sắc, nhưng không nhất thiết phải thông thái hay học thuật như erudite.
Ví dụ:
He enjoys engaging in intellectual discussions about philosophy.
(Anh ấy thích tham gia vào các cuộc thảo luận trí thức về triết học.)
Cultured – Có văn hóa, hiểu biết sâu rộng
Phân biệt:
Cultured liên quan đến sự tinh tế, có văn hóa và am hiểu nghệ thuật, lịch sử, nhưng không mang tính học thuật như erudite.
Ví dụ:
She’s a cultured individual who enjoys art, music, and literature.
(Cô ấy là một người có văn hóa, yêu thích nghệ thuật, âm nhạc và văn học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết