VIETNAMESE

thượng uyển

vườn thượng lưu

word

ENGLISH

royal garden

  
NOUN

/ˈrɔɪ.əl ˈɡɑːr.dən/

palace garden

“Thượng uyển” là một khu vườn hoặc công viên được trang trí cầu kỳ dành cho giới thượng lưu hoặc hoàng gia.

Ví dụ

1.

Vườn thượng uyển đã mở cửa cho công chúng cuối tuần qua.

The royal garden was open to the public last weekend.

2.

Du khách trầm trồ trước vẻ đẹp của vườn thượng uyển.

Visitors marveled at the beauty of the royal garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Royal Garden nhé! check Imperial Garden – Vườn hoàng gia Phân biệt: Imperial Garden chỉ khu vườn được thiết kế trong khuôn viên cung điện, với kiến trúc và cảnh quan sang trọng. Ví dụ: The imperial garden is renowned for its exquisite design and serene beauty. (Vườn hoàng gia nổi tiếng với thiết kế tinh xảo và vẻ đẹp thanh bình.) check Palace Garden – Vườn cung điện Phân biệt: Palace Garden ám chỉ khu vườn xanh mát nằm trong khuôn viên của cung điện, thường là nơi thư giãn và tổ chức các sự kiện. Ví dụ: The palace garden provides a picturesque setting for royal ceremonies. (Vườn cung điện tạo nên khung cảnh thơ mộng cho các buổi lễ hoàng gia.) check Monarchical Garden – Vườn của triều đại Phân biệt: Monarchical Garden dùng để chỉ khu vườn được duy trì bởi một triều đại, mang đậm dấu ấn của sự trang trọng và lịch sử. Ví dụ: The monarchical garden is a living museum of the kingdom's horticultural heritage. (Vườn của triều đại là một bảo tàng sống về di sản cây xanh của vương quốc.)