VIETNAMESE

ủy viên dự khuyết

thành viên dự phòng

word

ENGLISH

Alternate Member

  
NOUN

/ˈɔːltərnət ˈmɛmbər/

reserve member

"Ủy viên Dự khuyết" là người được chọn dự phòng để thay thế nếu cần trong một hội đồng hoặc ủy ban.

Ví dụ

1.

Ủy viên Dự khuyết được mời tham dự cuộc họp thay cho thành viên vắng mặt.

The Alternate Member was invited to attend the meeting in place of an absent member.

2.

Ủy viên Dự khuyết thay thế khi các thành viên chính không thể tham gia.

Alternate Members step in when primary members are unavailable.

Ghi chú

Từ Alternate Member là một từ thuộc lĩnh vực quản trị và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Temporary representation - Đại diện tạm thời Ví dụ: The alternate member stepped in during the absence of the primary member. (Ủy viên dự khuyết thay thế khi thành viên chính thức vắng mặt.) check Observer role - Vai trò quan sát Ví dụ: The alternate member attended the meeting as an observer. (Ủy viên dự khuyết tham dự cuộc họp với vai trò quan sát.) check Support functions - Chức năng hỗ trợ Ví dụ: The alternate member assisted in organizing the annual conference. (Ủy viên dự khuyết hỗ trợ tổ chức hội nghị thường niên.)