VIETNAMESE

khuyết khích

động viên, khuyến khích

word

ENGLISH

motivate

  
VERB

/ˈmoʊtəˌveɪt/

inspire, stimulate

Khuyết khích là hành động thúc đẩy hoặc động viên tích cực để ai đó làm một việc gì.

Ví dụ

1.

Huấn luyện viên khuyết khích các cầu thủ trước trận đấu.

The coach motivated the players before the game.

2.

Khuyết khích người khác có thể dẫn đến kết quả xuất sắc.

Motivating others can lead to outstanding results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của motivate nhé! check Inspire – Truyền cảm hứng Phân biệt: Inspire mang nghĩa tạo động lực từ cảm xúc tích cực hoặc hình mẫu lý tưởng — gần nghĩa với motivate. Ví dụ: The teacher inspired her students to aim higher. (Cô giáo đã truyền cảm hứng cho học sinh đặt mục tiêu cao hơn.) check Encourage – Khuyến khích Phân biệt: Encourage là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với motivate, mang nghĩa cổ vũ, thúc đẩy ai đó hành động. Ví dụ: Parents should encourage children to explore. (Cha mẹ nên khuyến khích trẻ khám phá.) check Stimulate – Kích thích Phân biệt: Stimulate mang sắc thái mạnh mẽ, dùng để diễn tả sự thúc đẩy phản ứng hoặc hành vi — gần nghĩa với motivate trong bối cảnh giáo dục hoặc tâm lý. Ví dụ: The reward system stimulated greater effort. (Hệ thống phần thưởng đã kích thích nỗ lực lớn hơn.)