VIETNAMESE
Trung úy
ENGLISH
First Lieutenant
/ˈfɜːrst lʊˈtɛnənt/
"Trung úy" là cấp bậc sĩ quan ngay trên thiếu úy, thường chỉ huy các đơn vị lớn hơn hoặc hỗ trợ cấp cao hơn.
Ví dụ
1.
Trung úy chỉ huy trung đội trong chiến dịch.
The First Lieutenant commanded the platoon during the operation.
2.
Trung úy đóng vai trò then chốt trong việc duy trì kỷ luật đơn vị.
First Lieutenants are key to maintaining unit discipline.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First Lieutenant nhé! Second Lieutenant – Thiếu úy Phân biệt: Second Lieutenant là cấp bậc thấp hơn First Lieutenant, thường là vị trí khởi đầu của sĩ quan. Ví dụ: The second lieutenant was assigned to lead the reconnaissance mission. (Thiếu úy được giao nhiệm vụ dẫn đầu đội trinh sát.) Captain – Đại úy Phân biệt: Captain là cấp bậc cao hơn First Lieutenant, thường chỉ huy một đơn vị lớn hơn. Ví dụ: The captain organized the platoon for the upcoming drill. (Đại úy tổ chức trung đội cho buổi diễn tập sắp tới.) Ensign – Trung úy hải quân Phân biệt: Trong lực lượng hải quân, Ensign tương đương với Second Lieutenant trong lục quân. Ví dụ: The ensign was responsible for navigation during the voyage. (Trung úy hải quân chịu trách nhiệm định hướng trong chuyến đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết