VIETNAMESE

người ủy quyền

Bên ủy quyền

word

ENGLISH

Authorizer

  
NOUN

/ˈɔːθəraɪzər/

Principal

“Người ủy quyền” là người trao quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Người ủy quyền đã trao toàn bộ quyền hạn cho luật sư.

The authorizer granted full authority to the attorney.

2.

Người ủy quyền chịu trách nhiệm phân công nhiệm vụ.

Authorizers are responsible for the delegation of tasks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Authorizer nhé! Authorize (verb) – cho phép, ủy quyền Ví dụ: The manager must authorize all budget changes. (Quản lý phải ủy quyền cho mọi thay đổi ngân sách) Authorization (noun) – sự cho phép, sự ủy quyền Ví dụ: You need authorization before accessing the files. (Bạn cần sự cho phép trước khi truy cập các tệp) Authorized (adjective) – được ủy quyền Ví dụ: Only authorized personnel can enter the lab. (Chỉ nhân viên được ủy quyền mới được vào phòng thí nghiệm) Unauthorized (adjective – trái nghĩa) – không được ủy quyền Ví dụ: Unauthorized access is strictly prohibited. (Việc truy cập không được ủy quyền bị nghiêm cấm nghiêm ngặt)