VIETNAMESE

quân ủy

Quân ủy Trung ương, Ủy ban Quân sự Trung ương, Ủy ban Quốc phòng

word

ENGLISH

military commission

  
NOUN

/ˈmɪlɪtᵊri kəˈmɪʃᵊn/

"Quân ủy" là một tổ chức điển hình của một số quốc gia xã hội chủ nghĩa một đảng và tán thành chủ nghĩa cộng sản, chịu trách nhiệm giám sát các lực lượng vũ trang của quốc gia.

Ví dụ

1.

Quân ủy đang xem xét kế hoạch tái cơ cấu lực lượng quân đội để tối ưu hóa hiệu suất chiến đấu.

The military commission is reviewing plans to restructure the armed forces to optimize combat effectiveness.

2.

Quân ủy đã ra lệnh tăng cường giám sát biên giới để ngăn chặn sự xâm nhập của lực lượng đối lập.

The military commission has ordered increased border surveillance to prevent incursions by opposing forces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military commission nhé! check Defense council – Hội đồng quốc phòng Phân biệt: Defense council là một nhóm chuyên trách về chính sách và chiến lược quân sự của quốc gia, trong khi Military commission có thể là cơ quan cụ thể được thành lập để giám sát các hoạt động quân sự. Ví dụ: The defense council advises the government on national security issues. (Hội đồng quốc phòng tư vấn cho chính phủ về các vấn đề an ninh quốc gia.) check Armed forces committee – Ủy ban lực lượng vũ trang Phân biệt: Armed forces committee chuyên giám sát hoạt động của quân đội và các lực lượng vũ trang, trong khi Military commission có thể có nhiệm vụ rộng hơn trong việc ra quyết định quân sự. Ví dụ: The armed forces committee oversees military budget allocations. (Ủy ban lực lượng vũ trang giám sát việc phân bổ ngân sách quân sự.) check War council – Hội đồng chiến tranh Phân biệt: War council tập trung vào các quyết định chiến lược trong thời gian chiến tranh, trong khi Military commission có thể bao gồm các thành viên ra quyết định về quân sự nhưng không nhất thiết tập trung vào chiến tranh. Ví dụ: The war council gathered to discuss battlefield strategies. (Hội đồng chiến tranh họp lại để thảo luận chiến lược chiến trường.) check National security commission – Ủy ban an ninh quốc gia Phân biệt: National security commission có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả quốc phòng và an ninh nội bộ, trong khi Military commission chỉ tập trung vào các quyết định quân sự. Ví dụ: The national security commission addresses emerging threats to national safety. (Ủy ban an ninh quốc gia giải quyết các mối đe dọa đang nổi lên đối với an ninh quốc gia.)