VIETNAMESE

ưu lo

lo lắng, bận tâm

word

ENGLISH

Worried

  
ADJ

/ˈwʌr.id/

anxious, concerned

Ưu lo là cảm giác lo lắng, bận tâm về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông ưu lo về kết quả.

She looked worried about the results.

2.

Biểu hiện ưu lo của anh ấy bộc lộ nỗi sợ.

His worried expression showed his fear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Worried khi nói hoặc viết nhé! check Worried about + [something/somebody] - Lo lắng về [ai đó/điều gì đó] Ví dụ: She was worried about her exams. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi của mình.) check Worried for + [somebody] - Lo lắng cho [ai đó] Ví dụ: He was worried for his friend who hadn’t returned home. (Anh ấy lo lắng cho người bạn chưa về nhà.) check Feel/look worried - Cảm thấy/trông lo lắng Ví dụ: She looked worried when she received the phone call. (Cô ấy trông lo lắng khi nhận cuộc gọi đó.)