VIETNAMESE

tiệm ăn

quán ăn nhỏ

word

ENGLISH

diner

  
NOUN

/ˈdaɪ.nɚ/

restaurant

“Tiệm ăn” là một cửa hàng nhỏ chuyên bán đồ ăn, thường phục vụ nhanh.

Ví dụ

1.

Tiệm ăn phục vụ các món ăn sáng ngon miệng.

The diner serves delicious breakfast dishes.

2.

Chúng tôi ăn trưa tại một tiệm ăn nhỏ bên đường.

We had lunch at a cozy diner by the road.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diner nhé! check Café – Quán cà phê Phân biệt: Café mô tả quán ăn nhỏ, thường phục vụ các món ăn đơn giản và đồ uống như cà phê, trà. Ví dụ: We had lunch at a small café near the park. (Chúng tôi ăn trưa tại một quán cà phê nhỏ gần công viên.) check Restaurant – Nhà hàng Phân biệt: Restaurant chỉ nơi ăn uống phục vụ các món ăn và đồ uống cho khách hàng, thường có không gian lớn hơn quán ăn thông thường. Ví dụ: The restaurant serves a variety of cuisines. (Nhà hàng phục vụ nhiều loại ẩm thực khác nhau.) check Eatery – Quán ăn Phân biệt: Eatery là từ khác để chỉ nơi bán thức ăn, có thể là một nhà hàng nhỏ hoặc quán ăn bình dân. Ví dụ: The local eatery offers delicious sandwiches. (Quán ăn địa phương phục vụ các món sandwich ngon.)