VIETNAMESE
tiềm năng
triển vọng
ENGLISH
potential
/pəˈtɛnʃəl/
prospect
Tiềm năng là những thế mạnh còn chưa được khai thác, chưa được biết đến .
Ví dụ
1.
Thị trường châu Âu cung cấp một tiềm năng tuyệt vời để tăng doanh thu bán hàng.
The European marketplace offers excellent potential for increasing sales.
2.
Thành phố có tiềm năng du lịch chưa được khai thác.
The city has unrealized tourist potential.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có ý nghĩa dễ nhầm lẫn như prospect, potential, expectation nha!
- prospect (triển vọng): Is there any prospect of the weather improving? (Có bất kỳ triển vọng nào về việc thời tiết được cải thiện không?)
- potential (tiềm năng): A number of potential buyers have expressed interest in the company. (Một số người mua tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm đến công ty.)
- expectation (kỳ vọng): Expectation is the root of all heartache. (Sự kỳ vọng là căn nguyên của mọi cơn đau tim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết