VIETNAMESE

Ứng tuyển cho vị trí

Nộp đơn xin việc, Đăng ký vị trí

word

ENGLISH

Apply for a Position

  
VERB

/əˈplaɪ fɔːr ə pəˈzɪʃən/

Job Application, Role Submission

“Ứng tuyển cho vị trí” là hành động nộp hồ sơ xin việc vào một vai trò cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhiều ứng viên đã nộp hồ sơ để ứng tuyển cho vị trí tại công ty danh giá.

Many candidates applied to apply for a position at the prestigious firm.

2.

Việc điều chỉnh CV của bạn là rất quan trọng khi ứng tuyển cho vị trí.

It’s important to tailor your CV when you apply for a position.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apply for a Position nhé! check Submit a Job Application - Nộp đơn xin việc Phân biệt: Submit a Job Application nhấn mạnh vào việc nộp đơn chính thức để ứng tuyển. Ví dụ: He submitted a job application for the role of marketing manager. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào vị trí quản lý tiếp thị.) check Express Interest in a Role - Bày tỏ sự quan tâm đến một vai trò Phân biệt: Express Interest in a Role tập trung vào việc bày tỏ ý định tham gia vào một vị trí cụ thể. Ví dụ: She expressed interest in the role of software developer. (Cô ấy bày tỏ sự quan tâm đến vai trò nhà phát triển phần mềm.) check Pursue a Position - Theo đuổi một vị trí Phân biệt: Pursue a Position nhấn mạnh vào nỗ lực để đạt được một vai trò nhất định. Ví dụ: He is actively pursuing a position in the finance department. (Anh ấy đang tích cực theo đuổi một vị trí trong phòng tài chính.)