VIETNAMESE
sự ưng thuận
sự đồng ý
ENGLISH
Consent
/kənˈsent/
Agreement, approval
“Sự ưng thuận” là hành động đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Họ cần sự ưng thuận của cô ấy để thực hiện kế hoạch.
They need her consent to proceed with the plan.
2.
Sự ưng thuận của đứa trẻ là yêu cầu pháp lý.
The child’s consent was legally required.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consent khi nói hoặc viết nhé!
Give consent (Phrase) - Đưa ra sự đồng ý
Ví dụ:
She gave her consent for the procedure after reading the details.
(Cô ấy đã đưa ra sự đồng ý cho quy trình sau khi đọc chi tiết.)
Consent to (Phrase) - Đồng ý với điều gì
Ví dụ:
He consented to the terms of the agreement.
(Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận.)
Informed consent (Phrase) - Sự đồng ý trên cơ sở thông tin đầy đủ
Ví dụ:
The doctor ensured the patient gave informed consent before the surgery.
(Bác sĩ đảm bảo rằng bệnh nhân đã đồng ý sau khi được cung cấp đầy đủ thông tin trước phẫu thuật.)
Mutual consent (Phrase) - Sự đồng ý lẫn nhau
Ví dụ:
The contract was terminated by mutual consent.
(Hợp đồng đã được chấm dứt bởi sự đồng ý lẫn nhau.)
Withdraw consent (Phrase) - Rút lại sự đồng ý
Ví dụ:
She withdrew her consent after learning more about the project.
(Cô ấy đã rút lại sự đồng ý sau khi biết thêm về dự án.)
Express consent (Phrase) - Sự đồng ý rõ ràng
Ví dụ:
The agreement required express consent from all parties involved.
(Thỏa thuận yêu cầu sự đồng ý rõ ràng từ tất cả các bên liên quan.)
Tacit consent (Phrase) - Sự đồng ý ngầm
Ví dụ:
His silence was interpreted as tacit consent to the proposal.
(Sự im lặng của anh ấy được hiểu là sự đồng ý ngầm với đề xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết