VIETNAMESE
thuận
dễ dàng, suôn sẻ
ENGLISH
Favorable
/ˈfeɪ.vər.ə.bəl/
Advantageous
Thuận là tình trạng thuận lợi, không bị cản trở.
Ví dụ
1.
Thời tiết hôm nay thuận lợi.
The weather is favorable today.
2.
Điều kiện thuận lợi cho sự phát triển.
The conditions are favorable for growth.
Ghi chú
Thuận là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thuận nhé!
Nghĩa 1: Đồng ý, nhất trí.
Tiếng Anh: Agree
Ví dụ:
The committee approved the proposal unanimously.
(Hội đồng đã thuận với đề xuất này một cách nhất trí.)
Nghĩa 2: Hài hòa, phù hợp.
Tiếng Anh: Harmonious
Ví dụ:
The team worked together in a harmonious manner.
(Nhóm làm việc với nhau một cách hài hòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết