VIETNAMESE

hậu thuẫn

sự hỗ trợ

word

ENGLISH

backing

  
NOUN

/ˈbækɪŋ/

support

"Hậu thuẫn" là sự hỗ trợ, ủng hộ từ một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Dự án nhận được sự hậu thuẫn đáng kể từ các nhà đầu tư.

The project gained significant backing from investors.

2.

Sự hậu thuẫn chính trị mạnh mẽ đảm bảo thành công cho chính sách.

Strong political backing ensured the policy’s success.

Ghi chú

Từ backing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của backing nhé! check Nghĩa 1: Lớp lót, lớp nền Ví dụ: The carpet has a durable backing to prevent slipping. (Tấm thảm có lớp lót bền để ngăn trượt.) check Nghĩa 2: Sự ủng hộ về mặt tinh thần hoặc tài chính Ví dụ: The candidate has the backing of a major political party. (Ứng cử viên nhận được sự ủng hộ từ một đảng chính trị lớn.)