VIETNAMESE
tùm
tiếng rơi nước, rớt nước
ENGLISH
splash
/splæʃ/
plop, plunk
Tùm là từ mô tả âm thanh hoặc hành động rơi xuống nước.
Ví dụ
1.
Viên đá tạo một tiếng tùm lớn trong ao.
The stone made a big splash in the pond.
2.
Anh ấy nhảy xuống hồ với một tiếng tùm.
He jumped into the pool with a splash.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của splash (tùm – âm thanh/vết bắn nước) nhé!
Plop – Tiếng rơi tõm
Phân biệt:
Plop là âm thanh nhẹ khi vật rơi xuống nước, gần nghĩa âm thanh với splash nhưng nhẹ hơn.
Ví dụ:
The stone fell with a soft plop into the pond.
(Hòn đá rơi tõm xuống ao.)
Splatter – Văng tung tóe
Phân biệt:
Splatter mô tả hành động và âm thanh chất lỏng bắn ra nhiều phía, gần nghĩa mạnh hơn với splash.
Ví dụ:
Paint splattered all over the floor.
(Sơn bắn tung tóe khắp sàn nhà.)
Drip – Nhỏ giọt
Phân biệt:
Drip là tiếng giọt rơi từ từ, tương đương nhẹ nhàng hơn với splash về mặt âm thanh.
Ví dụ:
Water dripped from the leaky faucet.
(Nước nhỏ giọt từ vòi bị rò.)
Crash – Tiếng rơi mạnh
Phân biệt:
Crash là tiếng va chạm lớn khi vật nặng rơi xuống, không nhất thiết là chất lỏng, đồng nghĩa âm thanh dữ dội hơn với splash.
Ví dụ:
He landed in the pool with a loud crash.
(Anh ấy đáp xuống hồ với tiếng rơi lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết