VIETNAMESE
ùm
suy nghĩ, cân nhắc
ENGLISH
hmm
/hɪm/
um, uh
“Ùm” là âm thanh thể hiện sự đồng ý một cách lưỡng lự hoặc đang suy nghĩ.
Ví dụ
1.
Ùm, tôi không chắc về điều đó.
Hmm, I'm not sure about that.
2.
Ùm, để tôi suy nghĩ đã.
Hmm, let me think first.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hmm (ùm) nhé!
Uh-huh – Ừm, tôi nghe đây
Phân biệt:
Uh-huh là cách đáp nhẹ nhàng để thể hiện đang lắng nghe, rất gần với hmm.
Ví dụ:
Uh-huh, go on.
(Ừm, bạn nói tiếp đi.)
Well – Ừ thì...
Phân biệt:
Well thể hiện sự suy nghĩ, ngập ngừng – tương đương hmm trong văn nói.
Ví dụ:
Well, I’m not sure about that.
(Ừm, tôi không chắc lắm.)
Let me think – Để tôi nghĩ đã
Phân biệt:
Let me think là cách nói rõ ràng hơn của hmm trong ngữ cảnh cần thời gian phản hồi.
Ví dụ:
Let me think... maybe next week?
(Ừm... có thể là tuần sau?)
I guess – Tôi đoán là...
Phân biệt:
I guess là cụm thường được nói cùng hmm, diễn đạt sự không chắc chắn.
Ví dụ:
I guess we could try that.
(Ừm... chắc là mình có thể thử cách đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết