VIETNAMESE

an ủi

xoa dịu

ENGLISH

comfort

  
NOUN

/ˈkʌmfərt/

appease

An ủi là lựa lời nói và hành động nhằm xoa dịu phần nào nỗi đau và sự lo lắng của người khác.

Ví dụ

1.

Ý nghĩ rằng anh không cô đơn đã an ủi anh rất nhiều.

The idea that he was not alone comforted him greatly.

2.

Người vợ góa của nạn nhân hôm nay được gia đình và bạn bè an ủi.

The victim's widow was today being comforted by family and friends.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như comfort, ease, appease nha!

- comfort (an ủi) là lựa lời nói và hành động nhằm xoa dịu phần nào nỗi đau của người khác. (It suffices to comfort her with only a few words. - Chỉ cần an ủi cô ấy vài lời là đã quý lắm rồi.)

- ease (xoa dịu) là hành động làm cho điều gì đó bớt khó chịu hơn (This medicine should help ease the pain. – Thuốc này sẽ giúp xoa dịu cơn đau.)

- appease (khuyên giải) là làm dịu hoặc xoa dịu (ai đó) bằng cách đáp ứng các yêu cầu của họ. (The amendments have been added to appease local groups. - Các văn bản sửa đổi đã được thêm vào để khuyên giải các nhóm địa phương.)