VIETNAMESE

lời an ủi

Động viên, khích lệ

word

ENGLISH

Consolation

  
NOUN

/ˌkɒn.səˈleɪ.ʃən/

Comfort, Encouragement

Lời an ủi là những lời nói nhằm xoa dịu, động viên hoặc làm dịu nỗi buồn của ai đó.

Ví dụ

1.

Những lời an ủi của cô ấy đã mang lại sự động viên cho anh ấy.

Her kind words brought consolation to him.

2.

Bạn bè đã đưa ra lời an ủi sau mất mát của anh ấy.

His friends offered words of consolation after the loss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Consolation nhé! check Comfort – Sự an ủi Phân biệt: Comfort là sự an ủi, sự động viên trong một hoàn cảnh khó khăn hoặc đau buồn. Consolation có thể có nghĩa tương tự, nhưng nó thường được dùng trong các trường hợp nỗi buồn lớn hoặc sự thất bại. Ví dụ: Her words brought me great comfort after the loss. (Lời nói của cô ấy đã an ủi tôi rất nhiều sau sự mất mát.) check Relief – Sự giảm nhẹ Phân biệt: Relief thường ám chỉ sự giảm bớt cảm giác lo âu hoặc khó chịu, trong khi consolation mang tính an ủi về mặt cảm xúc, giúp người khác cảm thấy dễ chịu hơn sau một tổn thất. Ví dụ: The medicine gave him some relief from the pain. (Thuốc đã giúp anh ấy giảm bớt cơn đau.) check Solace – Sự an ủi Phân biệt: Solace là sự an ủi hoặc sự an ủi trong những lúc buồn bã hoặc khổ đau. Nó gần với consolation, nhưng có thể mang tính sâu sắc và yên tĩnh hơn. Ví dụ: He found solace in reading books after the tragedy. (Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong việc đọc sách sau bi kịch.)