VIETNAMESE
khó ưa
khó chịu
ENGLISH
unpleasant
/ʌnˈplez.ənt/
disagreeable
Khó ưa là từ để miêu tả tính cách của một người gây khó chịu hoặc không được ưa thích
Ví dụ
1.
Anh ta có một tính cách khó ưa, luôn than phiền và chỉ trích người khác.
He has an unpleasant personality, always complaining and criticizing others.
2.
Tính cách khó ưa của cô ấy làm cho người khác khó tiếp cận.
Her unpleasant demeanor made it difficult for others to approach her.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms được dùng để miêu tả những tính cách khó chịu, không được yêu thích nha! - A wet blanket: cái bình tưới nguôị (người hay làm hỏng bầu không khí, khiến mọi người cảm thấy chán nản) Ví dụ: We were all having so much fun until Sarah arrived. She's such a wet blanket. (Chúng tôi đang rất vui cho đến khi Sarah đến. Cô ấy là một cái bình tưới nguội.) - A control freak: người cuồng kiểm soát Ví dụ: My boss is such a control freak. She micromanages everything we do.(Sếp của tôi là một kẻ cuồng kiểm soát. Cô ấy quản lý vi mô mọi thứ chúng tôi làm.) - A know-it-all: người cho rằng mình biết tất cả Ví dụ: Don't argue with John. He's such a know-it-all. (Đừng tranh luận với John. Anh ta là một kẻ luôn cho rằng mình biết tất cả.) - A busy body: người hay tọc mạch Ví dụ: My neighbor is such a busybody. She knows everyone's business. (Hàng xóm nhà tôi là một kẻ tọc mạch. Cô ấy biết chuyện của tất cả mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết