VIETNAMESE
Ủ tóc
dưỡng tóc
ENGLISH
Apply a hair mask
/əˈplaɪ ə heə mɑːsk/
Condition hair
Ủ tóc là bôi chất dưỡng và để tóc thẩm thấu dưỡng chất.
Ví dụ
1.
Cô ấy ủ tóc để phục hồi tóc hư tổn.
She applied a hair mask to repair damaged hair.
2.
Vui lòng ủ tóc hàng tuần để có kết quả tốt nhất.
Please apply a hair mask weekly for best results.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Apply khi nói hoặc viết nhé!
Apply lotion - Thoa kem dưỡng
Ví dụ:
He applied lotion to his skin after a shower.
(Anh ấy thoa kem dưỡng lên da sau khi tắm.)
Apply sunscreen - Thoa kem chống nắng
Ví dụ:
Don’t forget to apply sunscreen before going out.
(Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
Apply for a job - Nộp đơn xin việc
Ví dụ:
She applied for a job at a multinational company.
(Cô ấy nộp đơn xin việc tại một công ty đa quốc gia.)
Apply principles - Áp dụng nguyên tắc
Ví dụ:
He applied the principles he learned in school to solve the problem.
(Anh ấy áp dụng các nguyên tắc học được ở trường để giải quyết vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết