VIETNAMESE

Ủ bột

lên men bột

word

ENGLISH

Proof dough

  
VERB

/pruːf dəʊ/

Rest dough

Ủ bột là để bột nghỉ để lên men hoặc nở.

Ví dụ

1.

Cô ấy ủ bột trước khi nướng bánh.

She proofed the dough before baking the bread.

2.

Vui lòng ủ bột ít nhất một giờ.

Please proof the dough for at least an hour.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dough khi nói hoặc viết nhé! checkKnead dough - Nhồi bột Ví dụ: He kneaded the dough until it was smooth and elastic. (Anh ấy nhồi bột cho đến khi bột mịn và đàn hồi.) checkRoll out dough - Cán bột Ví dụ: The chef rolled out the dough to make a thin crust. (Đầu bếp cán bột để làm lớp vỏ mỏng.) checkRest dough - Để bột nghỉ Ví dụ: Let the dough rest for 30 minutes before shaping. (Hãy để bột nghỉ 30 phút trước khi tạo hình.) checkShape dough - Tạo hình bột Ví dụ: She shaped the dough into small rolls before baking. (Cô ấy tạo hình bột thành những cuộn nhỏ trước khi nướng.)