VIETNAMESE

Tỷ lệ nợ xấu

Tỷ lệ nợ không trả được

word

ENGLISH

Non-performing loan ratio

  
NOUN

/ˌnɒn-pəˈfɔːrmɪŋ ˈloʊn ˈreɪʃioʊ/

Default loan rate

“Tỷ lệ nợ xấu” là phần trăm tổng số nợ không thanh toán được trong tổng dư nợ của một tổ chức tài chính.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ nợ xấu cần được giảm thiểu.

The non-performing loan ratio should be minimized.

2.

Giảm tỷ lệ nợ xấu cải thiện chất lượng tín dụng.

Reducing bad loan ratios improves credit quality.

Ghi chú

Từ Tỷ lệ nợ xấu là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản lý rủi ro tín dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Loan portfolio - Danh mục cho vay Ví dụ: The non-performing loan ratio is calculated as a percentage of the loan portfolio. (Tỷ lệ nợ xấu được tính dưới dạng phần trăm của danh mục cho vay.) check Credit quality - Chất lượng tín dụng Ví dụ: A low non-performing loan ratio reflects high credit quality. (Tỷ lệ nợ xấu thấp phản ánh chất lượng tín dụng cao.) check Debt delinquency - Chậm trả nợ Ví dụ: Debt delinquency contributes to an increase in the non-performing loan ratio. (Chậm trả nợ góp phần làm tăng tỷ lệ nợ xấu.) check Risk exposure - Tiếp xúc rủi ro Ví dụ: The non-performing loan ratio indicates a bank’s risk exposure to defaulted loans. (Tỷ lệ nợ xấu cho thấy mức độ tiếp xúc rủi ro của ngân hàng đối với các khoản vay không trả được.) check Financial stability - Ổn định tài chính Ví dụ: Managing the non-performing loan ratio is crucial for maintaining financial stability. (Quản lý tỷ lệ nợ xấu là điều cần thiết để duy trì sự ổn định tài chính.)