VIETNAMESE

trăm phần trăm

chắc chắn, hoàn toàn

word

ENGLISH

One hundred percent

  
PHRASE

/wʌn ˈhʌndrəd pɜːrsɛnt/

completely, absolutely

“Trăm phần trăm” là diễn đạt sự chắc chắn hoặc hoàn toàn của một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi trăm phần trăm chắc chắn về quyết định của mình.

I am one hundred percent sure about my decision.

2.

Cô ấy tin tưởng anh ấy trăm phần trăm.

She trusts him one hundred percent.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ percent nhé! check give 110 percent – Cố gắng hết sức, vượt mức giới hạn bản thân Ví dụ: Our team gave 110 percent to win the final. (Đội chúng tôi đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong trận chung kết.) check a hundred percent – Hoàn toàn đồng ý hoặc chắc chắn điều gì đó Ví dụ: I’m a hundred percent sure she’ll love it. (Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng cô ấy sẽ thích nó.) check zero percent chance – Không có cơ hội nào, bất khả thi Ví dụ: There’s zero percent chance he’ll agree to that deal. (Không có chút cơ hội nào là anh ta sẽ đồng ý với thỏa thuận đó.)