VIETNAMESE
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu
Tỷ lệ dự phòng nợ xấu
ENGLISH
Bad debt coverage ratio
/bæd dɛt ˈkʌvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/
Credit reserve rate
“Tỷ lệ bao phủ nợ xấu” là tỷ lệ giữa dự phòng rủi ro tín dụng và tổng số nợ xấu của một tổ chức tài chính.
Ví dụ
1.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu phản ánh sự ổn định tài chính.
The bad debt coverage ratio reflects financial stability.
2.
Tỷ lệ bao phủ cao giảm thiểu rủi ro tài chính.
High coverage ratios mitigate financial risks.
Ghi chú
Từ Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản lý rủi ro tín dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Provision coverage ratio - Tỷ lệ dự phòng nợ xấu
Ví dụ:
The bad debt coverage ratio is also known as the provision coverage ratio.
(Tỷ lệ bao phủ nợ xấu còn được gọi là tỷ lệ dự phòng nợ xấu.)
Non-performing loan (NPL) - Khoản vay không hiệu quả
Ví dụ:
The ratio indicates how well-protected a bank is against non-performing loans.
(Tỷ lệ cho thấy ngân hàng được bảo vệ tốt như thế nào trước các khoản vay không hiệu quả.)
Risk management - Quản lý rủi ro
Ví dụ:
A high bad debt coverage ratio reflects strong risk management practices.
(Tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao phản ánh các thực hành quản lý rủi ro mạnh mẽ.)
Loan loss reserve - Dự phòng tổn thất cho vay
Ví dụ:
The loan loss reserve is a key component of the bad debt coverage ratio.
(Dự phòng tổn thất cho vay là một thành phần quan trọng của tỷ lệ bao phủ nợ xấu.)
Financial stability - Ổn định tài chính
Ví dụ:
The bad debt coverage ratio contributes to the overall financial stability of the institution.
(Tỷ lệ bao phủ nợ xấu góp phần vào sự ổn định tài chính của tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết