VIETNAMESE

hậu tố

thành tố cuối

word

ENGLISH

Suffix

  
NOUN

/ˈsʌfɪks/

Postfix

hậu tố là phần được thêm vào cuối từ để thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ.

Ví dụ

1.

Thêm hậu tố thay đổi ý nghĩa của từ.

Adding a suffix changes the meaning of the word.

2.

Hậu tố "-ness" biến từ thành danh từ.

The suffix "-ness" makes the word a noun.

Ghi chú

Từ hậu tố là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngữ pháp học, liên quan đến phần thêm vào sau từ gốc để thay đổi nghĩa của từ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Suffix - Hậu tố, phần thêm vào sau từ gốc để thay đổi nghĩa hoặc tạo ra dạng thức mới của từ. Ví dụ: The word happiness has the suffix -ness. (Từ happiness có hậu tố -ness.) Inflection - Sự biến hình của từ khi thêm hậu tố. Ví dụ: Inflection changes the form of a word to indicate tense, number, or case. (Inflection thay đổi hình thức của từ để chỉ thì, số, hoặc trường hợp.) Derivation - Quá trình tạo ra từ mới bằng cách thêm hậu tố. Ví dụ: Derivation involves adding affixes to form new words. (Derivation liên quan đến việc thêm các tiền tố hoặc hậu tố để tạo ra từ mới.)